Có 2 kết quả:

伸开 thân khai伸開 thân khai

1/2

thân khai

giản thể

Từ điển phổ thông

kéo căng ra, mở căng ra

thân khai

phồn thể

Từ điển phổ thông

kéo căng ra, mở căng ra